Thực đơn
Bob Saget Sự nghiệp điện ảnhNăm | Tên phim | Vai | Chú thích |
---|---|---|---|
1979 | Outer Touch | Giọng của Wurlitzer | Lồng tiếng; biên kịch |
1980 | Devices | Bệnh nhân | |
1981 | Full High Moon | Nhà bình luận thể thao | |
1985 | New Love, American Style | Comedy Vignettes | |
1987 | Critical Condition | Dr. Joffe | |
1993 | For Goodness Sake | Bác sĩ phẫu thuật | |
1997 | Meet Wally Sparks | Phóng viên số 4 | |
1998 | Half Baked | Gã nghiện cần sa | Không được ghi nhận |
1998 | Dirty Work | Đạo diễn | |
2003 | Dumb and Dumberer: When Harry Met Lloyd | Walter Matthews | |
2004 | New York Minute | Chính anh | Cảnh phụ |
2005 | The Aristocrats | Chính anh | Phim tài liệu |
Năm | Tên phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1981 | Bosom Buddies | Bob the Comic | Trong tập: "The Show Must Go On" |
1983 | The Greatest American Hero | Rook | Trong tập: "Wizards and Warlocks" |
1986 | It's a Living | Dr. Bartlett | Trong tập: "The Doctor Danny Show" |
1987–95 | Full House | Danny Tanner | Có mặt trong 192 tập |
1989–97 | America's Funniest Home Videos | Chính anh/Dẫn chương trình | Có quay thêm một tập đặc biệt vào năm 2009 |
1989 | MMC | Trong tập: Guest Day" | |
1992 | Quantum Leap | Macklyn "Mack" MacKay | Trong tập: "Stand Up" |
1992 | To Grandmother's House We Go | Win-O-Lotto Lottery Host | |
1994 | Father and Scout | Spencer Paley | Tham gia sản xuất |
1999 | Sorority | Dean Tinker | |
2000 | Becoming Dick | Bob | Đạo diễn |
2000 | The Norm Show | Mr. Atkitson | Trong tập: "Norm vs. Schoolin'"; đạo diễn |
2001–02 | Raising Dad | Matt Stewart | Xuất hiện trong 22 tập |
2004 | Huff | Butch | Trong tập: "Flashpants" |
2005 | Listen Up | Mitch | Trong tập: "Coach Potato" |
2005 | Madagascar | Trong sở thú | Lồng tiếng |
2005-10 | Entourage | Chính anh | Có mặt trong 4 tập |
2005–14 | How I Met Your Mother | Ted Mosby (năm 2030) | Lồng tiếng |
2006–08 | 1 vs. 100 | Chính anh/chủ trình | Trò chơi truyền hình |
2006 | Casper's Scare School | Dash | Lồng tiếng |
2006 | Law & Order: Special Victims Unit | Glenn Cheales | Trong tập: "Choreographed" |
2007 | Farce of the Penguins | Carl (lồng tiếng) | Biên kịch, đạo diễn và đồng sản xuất |
2007 | That Ain't Right | Chính anh | Tập đặc biệt |
2008 | The Life & Times of Tim | Trong tập: "Mugger/Cin City"; lồng tiếng | |
2008 | The Comedy Central Roast of Bob Saget | Chính anh | Tập đặc biệt |
2009 | Surviving Suburbia | Steve Patterson | Có mặt trong 13 tập |
2010 | Strange Days with Bob Saget | Chính anh/Dẫn chương trình | Có mặt trong 6 tập |
2011 | Law & Order: LA | Adam Brennan | Trong tập: "Van Nuys" |
2011 | Louie | Chính anh | Vai chính |
2013 | That's What I'm Talking About | Chính anh | Tập đặc biệt; biên kịch và sản xuất |
2014 | Super Fun Night | Mr. Porter Warner | Trong tập: "Cookie Prom" |
Thực đơn
Bob Saget Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Bob Dylan BoBoiBoy Galaxy Bob Bryan BoBoiBoy Bob Orton, Jr. Bobby (rapper) Bob Kerrey Bob Ross Bob Lazar Bobby FischerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bob Saget http://abilitymagazine.com/regina-hall.html http://www.bobsaget.com http://insidetv.ew.com/2009/09/16/bob-saget-return... http://www.film.com/celebrities/bob-saget/14646642 http://www.imdb.com/title/tt0460649/fullcredits http://www.jewishaz.com/issues/story.mv?070907+sag... http://www.observer.com/node/50776 http://au.tv.yahoo.com/sunrise/soapbox/article/-/1... http://www.oscars.org/saa/winners/winners.pdf https://www.imdb.com/name/nm0756114/